Hiện nay điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ Đại Học Đà Nẵng năm 2013 đã được cập nhật trên site tuyensinh247. Click ngay để xem chi tiết.

Đang xem: Trường đại học ngoại ngữ

III

ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ (DDF):

Khối thi

ngành

Mã tuyển sinh

Điểm trúng

tuyển

 

– Tổng điểm 3 môn chưa nhân hệ số cộng với điểm ưu tiên (nếu có) phải đạt điểm sàn đại học;

– Điểm thi môn Ngoại ngữ tính hệ số 2.

1

Đông phương học

A1

D220213

765

22.5

D1

20.5

 

Sư phạm tiếng Anh, gồm các chuyên ngành:

D1

D140231

 

 

2

Sư phạm tiếng Anh

 

 

701

26.5

3

Sư phạm tiếng Anh bậc tiểu học

 

 

705

22.5

4

Sư phạm tiếng Pháp

D1,3

D140233

703

17.5

5

Sư phạm tiếng Trung

D1,4

D140234

704

17.0

 

Ngôn ngữ Anh, gồm các chuyên ngành:

 

 

 

 

6

Cử nhân tiếng Anh

D1

D220201

751

23.5

7

Cử nhân tiếng Anh thương mại

759

24.0

8

Cử nhân tiếng Anh du lịch

761

23.5

 

Ngôn ngữ Nga, gồm các chuyên ngành:

 

 

 

 

9

Cử nhân tiếng Nga

D1,2

D220202

752

16.0

10

Cử nhân tiếng Nga du lịch

762

16.0

 

Ngôn ngữ Pháp, gồm các chuyên ngành:

 

 

 

 

11

Cử nhân tiếng Pháp

D1,3

 

D220203

753

17.5

12

Cử nhân tiếng Pháp du lịch

D1

763

19.5

D3

18.5

 

Ngôn ngữ Trung Quốc, gồm các chuyên ngành:

 

 

 

 

13

Cử nhân tiếng Trung

D1

D220204

754

20.5

D4

18.0

14

Cử nhân tiếng Trung thương mại

D1

764

20.0

D4

20.0

15

Ngôn ngữ Nhật

D1

D220209

755

24.5

D6

22.0

16

Ngôn ngữ Hàn Quốc

D1

D220210

756

21.5

17

Ngôn ngữ Thái Lan

D1

D220214

757

16.0

18

Quốc tế học

D1

D220212

758

19.5

Xem điểm chuẩn trường Đại học Ngoại Ngữ Đại Học Đà Nẵng năm 2013 tại đây:http://diemthi.tuyensinh247.com/diem-chuan/dai-hoc-ngoai-ngu-dai-hoc-da-nang-DDF.html

Xem thêm: Bí kíp ôn tập môn tiếng anh thi thpt quốc gia 2019 trong tháng cuối, tiêu điểm tuyển sinh, tuyển sinh

Đăng kí nhận ngay Điểm chuẩn Đại học Ngoại Ngữ Đại Học Đà Nẵng năm 2013 sớm nhất, Soạn tin:

*

mynhanke.mobi Việt Nam

Xem thêm: Sodium Hyaluronate: Cã´Ng DụNg Vã  Cã¡Ch Sá»­ DụNg Trong ChäƒM Sã³C Da

Tin Giáo Dục Góc Tư Vấn Tuyển Sinh Học trực tuyến Trường Khối Ngành Dịch Vụ mynhanke.mobi Kết Nối

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng năm 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 D140231 Sư phạm tiếng Anh*   28.75  
2 D140233 Sư phạm tiếng Pháp*   18.25  
3 D140234 Sư phạm tiếng Trung Quốc*   21  
4 D220201 Ngôn ngữ Anh*   24.25  
5 D220201CLC Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao)*   19.75  
6 D220202 Ngôn ngữ Nga*   20.25  
7 D220203 Ngôn ngữ Pháp*   21.25  
8 D220204 Ngôn ngữ Trung Quốc*   24  
9 D220209 Ngôn ngữ Nhật*   28  
10 D220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc*   26.5  
11 D220212 Quốc tế học*   23.5  
12 D220212CLC Quốc tế học (Chất lượng cao)*   21.75  
13 D220213 Đông Phương học*   23  

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng năm 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 D140231 Sư phạm tiếng Anh* D01 30 Ngoại ngữ nhân 2
2 D140233 Sư phạm tiếng Pháp* D01, D03 25 Ngoại ngữ nhân 2
3 D140234 Sư phạm tiếng Trung Quốc* D01, D04 26.17 Ngoại ngữ nhân 2
4 D220201 Ngôn ngữ Anh* D01 27.25 Ngoại ngữ nhân 2
5 D220202 Ngôn ngữ Nga* D01, D02 24.5 Ngoại ngữ nhân 2
6 D220202 Ngôn ngữ Nga* A01 25.17 Ngoại ngữ nhân 2
7 D220203 Ngôn ngữ Pháp* D01, D03 25.5 Ngoại ngữ nhân 2
8 D220204 Ngôn ngữ Trung Quốc* D01, D04 26.58 Ngoại ngữ nhân 2
9 D220209 Ngôn ngữ Nhật* D01, D06 29.58 Ngoại ngữ nhân 2
10 D220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc* D01 27.33 Ngoại ngữ nhân 2
11 D220212 Quốc tế học* A01, D01 25.83 Ngoại ngữ nhân 2
12 D220213 Đông phương học* A01, D01 25.33 Ngoại ngữ nhân 2

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng năm 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 D140231 Sư phạm tiếng Anh* D01 30 Ngoại ngữ nhân 2
2 D140233 Sư phạm tiếng Pháp* D01, D03 25 Ngoại ngữ nhân 2
3 D140234 Sư phạm tiếng Trung Quốc* D01, D04 26.17 Ngoại ngữ nhân 2
4 D220201 Ngôn ngữ Anh* D01 27.25 Ngoại ngữ nhân 2
5 D220202 Ngôn ngữ Nga* D01, D02 24.5 Ngoại ngữ nhân 2
6 D220202 Ngôn ngữ Nga* A01 25.17 Ngoại ngữ nhân 2
7 D220203 Ngôn ngữ Pháp* D01, D03 25.5 Ngoại ngữ nhân 2
8 D220204 Ngôn ngữ Trung Quốc* D01, D04 26.58 Ngoại ngữ nhân 2
9 D220209 Ngôn ngữ Nhật* D01, D06 29.58 Ngoại ngữ nhân 2
10 D220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc* D01 27.33 Ngoại ngữ nhân 2
11 D220212 Quốc tế học* A01, D01 25.83 Ngoại ngữ nhân 2
12 D220213 Đông phương học* A01, D01 25.33 Ngoại ngữ nhân 2

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng năm 2013

Chưa cập nhật

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *