Place Types | : | Stadium |
Address | : | Nguyễn Thái Học, Phú Hội, thành phố Huế, vượt Thiên Huế, Vietnam |
Coordinate | : | 16.4678513,107.5977205 |
Rating | : | 4.1 |
Compound Code | : | FH9X+43 tp Huế, đại bại Thien Hue, Vietnam |
Bạn đang đọc: Sân vận động tự do





1.Sân Vận Động buôn bản Xuân HảiĐT1, Xuân Hải, Nghi Xuân, Hà Tĩnh, Vietnam Coordinate: 18.6800484,105.7792861
2.Sân Vận Động xóm Xuân PhổĐT1, Xuân Phổ, Nghi Xuân, Hà Tĩnh, Vietnam Coordinate: 18.6902711,105.7793947
5.Sân tải xã Nghi XáLê Quý Đôn, Nghi Xá, Nghi Lộc, Nghệ An, Vietnam Coordinate: 18.8099906,105.6747046
Xem thêm: Top 10 Phim Rắn Hay Đáng Xem Nhất Bạn Nên Xem, Top 10 Phim Rắn Hay Đáng Xem Nhất
10.Sân chuyên chở trường thpt Lý thiết yếu ThắngSơn Hòa, hương Sơn, Ha Tinh, Vietnam Coordinate: 18.5437123,105.498405211.Sân thể dục thể thao Minh KhaiQL15, TT. Đức Thọ, Đức Thọ, Hà Tĩnh, Vietnam Coordinate: 18.5259961,105.579864
13.Sân trơn đá kho bãi Bè - đánh ThịnhSơn Thịnh, hương Sơn, Ha Tinh, Vietnam Coordinate: 18.5442537,105.5102119
15.Sân vận động xã đánh ThịnhSơn Thịnh, hương thơm Sơn, Ha Tinh, Vietnam Coordinate: 18.5493846,105.5157947
18.Sân đi lại Thị trân Đức ThọCầu chợ Thượng, TT. Đức Thọ, Đức Thọ, Hà Tĩnh, Vietnam Coordinate: 18.5383685,105.5871929
19.Sân chuyển động Xã trường SơnTường Sơn, Đức thọ District, Ha Tinh, Vietnam Coordinate: 18.550809,105.5747563
20.Sân Vận Động Nga SơnNga Hưng, Nga tô District, Thanh Hoa, Vietnam Coordinate: 20.0045901,105.9727679
1.Sân Vận Động làng Xuân HảiĐT1, Xuân Hải, Nghi Xuân, Hà Tĩnh, Vietnam Coordinate: 18.6800484,105.7792861
2.Sân Vận Động làng Xuân PhổĐT1, Xuân Phổ, Nghi Xuân, Hà Tĩnh, Vietnam Coordinate: 18.6902711,105.7793947